Ldr
|
|
00574nam#a2200181#a@4500
|
001
|
|
VLL240225541
|
041
|
_1
|
$aVie
|
082
|
14
|
$a895.6$bN200V
|
100
|
_0
|
$aFujiko F. Fujio
|
245
|
10
|
$aĐêm trước đám cưới Nobita và Kỉ niệm về bà/$cFujiko F. Fujio ; Nam Khánh dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKim Đồng,$c2011
|
300
|
__
|
$a217 tr.:$bTranh vẽ;$c13x18 cm
|
490
|
_0
|
$aDoraemon tranh truyện màu$vT.11
|
650
|
_4
|
$aVăn học thiếu nhi$vTruyện tranh$zNhật Bản
|
700
|
_0
|
$aNam Khánh$eDịch
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002563$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002564$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002565$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002566$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002567$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002568$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002569$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002570$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002571$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002572$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002573$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002574$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002575$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002576$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002577$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002578$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002579$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002580$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002581$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002582$x1
|
900
|
|
1
|
910
|
__
|
$aVăn Giang
|
911
|
|
Quản Trị TV Trà Ôn
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|