Ldr
|
|
00678nam#a2200205#a@4500
|
001
|
|
VLL240224796
|
041
|
_1
|
$aVie
|
082
|
04
|
$223$a004$bTH455T
|
082
|
14
|
$214$a004$bTH455T
|
100
|
_1
|
$aFerrie, Chris
|
245
|
10
|
$aThông tin lượng tử cho trẻ em/$cChris Ferrie; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch
|
260
|
__
|
$aH.:$bPhụ nữ Việt Nam,$c2020
|
300
|
__
|
$a26tr.;$c20cm
|
490
|
_0
|
$aBộ sách vỡ lòng về Khoa học
|
650
|
_4
|
$aLượng tử
|
650
|
#4
|
$aSách thiếu nhi
|
650
|
#4
|
$aKhoa học thường thức
|
700
|
_0
|
$aChris Ferrie
|
700
|
1#
|
$aNguyễn Thị Quỳnh Giang$eDịch
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.001879$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.001880$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.001881$x1
|
900
|
|
1
|
910
|
__
|
$aCao Kim Hoàng$bT2022/06/13$cNSTL$d562/2022$e3$f37000$f37000$f37000
|
911
|
|
Quản Trị TV Tam Bình
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|