Ldr
|
|
01008aam 22002778a 4500
|
001
|
|
00038312
|
005
|
__
|
20080110080158.0
|
008
|
__
|
070516s2006 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c94000 đ$d2 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a306.09597$bD114D
|
100
|
_0
|
$aTrần Quốc Vượng
|
245
|
__
|
$aDặm dài đất nước:$bNhững vùng đất, con người, tâm thức người Việt/$cTrần Quốc Vượng.$nT.1
|
260
|
__
|
$aThuận Hóa:$bNxb. Thuận Hóa,$c2006
|
300
|
__
|
$a557 tr;$c21 cm.
|
520
|
_3
|
$aGiới thiệu những chuyên khảo liên quan đến vùng đất, con người các tỉnh phía Bắc, thủ đô Hà Nội và phụ cận
|
650
|
__
|
$aCon người
|
650
|
__
|
$aTâm linh
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
650
|
__
|
$aVăn hóa
|
650
|
__
|
$aĐất nước
|
773
|
__
|
$dNxb. Thuận Hóa$d2006$tDặm dài đất nước$w38310$dThuận Hóa
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.045162
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.056566
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|