Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00038010
|
005
|
__
|
20070226090243.0
|
008
|
__
|
070226s2002 ||||||Engsd
|
020
|
__
|
$c38000VND
|
041
|
__
|
$aeng
|
082
|
__
|
$a428$bM400R
|
100
|
__
|
$aHarmer, Jeremy
|
245
|
__
|
$aMore than words/$cJeremy Harmer, Richard Rossner; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải.$nBook. 1
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Thành phố Hồ Chí Minh,$c2002
|
300
|
__
|
$a295 tr.;$c21 cm
|
650
|
__
|
$aSách tự học
|
650
|
__
|
$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
$aTừ vựng
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Richard Rossner$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041684
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041685
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041686
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041687
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho ngoại văn$jAV.001377
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho ngoại văn$jAV.001378
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho ngoại văn$jAV.001915
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho ngoại văn$jAV.001916
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|