Ldr
|
|
00908nam 22002538a 4500
|
001
|
|
00044036
|
005
|
__
|
20080920030933.0
|
008
|
__
|
080920s2001 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c50000VND$d2 b
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a392$a6C8.9$bV115H
|
100
|
_0
|
$aMai Khôi
|
245
|
__
|
$aVăn hóa ẩm thực Việt Nam/$cMai Khôi.$nT. 3,$pCác món ăn miền Nam
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThanh niên,$c2001
|
300
|
__
|
$a533 tr;$c19 cm
|
520
|
_3
|
$aGiới thiệu các món ăn của các tỉnh, thành phố ở miền Nam. Giúp chúng ta biết được sự phong phú ẩm thực ở Việt Nam
|
650
|
_7
|
$aViệt Nam
|
650
|
_7
|
$aVăn hóa
|
650
|
_7
|
$aẨm thực
|
773
|
__
|
$dH.$dThanh niên$d2001$tVăn hóa ẩm thực Việt Nam$w9610
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.021720
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.006700
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|