Ldr
|
|
00596nam#a2200205#a@4500
|
001
|
|
VLL240222193
|
041
|
_1
|
$aVie
|
082
|
14
|
$a919.8904$bN104C
|
100
|
_0
|
$aNancy Dickmann
|
245
|
00
|
$aNam cực/$cNancy Dickmann
|
246
|
21
|
$aThe south pole
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2015
|
300
|
__
|
$a32tr.:$bMinh họa màu;$c23cm
|
490
|
_0
|
$aNhững mẩu chuyện khám phá
|
650
|
_4
|
$aNhà thám hiểm
|
650
|
#4
|
$aLịch sử
|
650
|
#4
|
$aNam cực
|
650
|
#4
|
$aVăn học thanh thiếu niên
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.006515$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.006516$x1
|
900
|
|
1
|
910
|
__
|
$aKim Hoàng$b11/06/2015$cSách thư viện mua$d1047/15VN$e2$f28000
|
911
|
|
Quản Trị TV Tam Bình
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|