Ldr
|
|
01089nam 22002898a 4500
|
001
|
|
00044525
|
005
|
__
|
20081025021005.0
|
008
|
__
|
081025s1984 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$d3 b$c4.8 đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a540$bC460S
|
100
|
__
|
$aF. Cotton
|
245
|
__
|
$aCơ sở hóa học vô cơ/$cF. Cotton, G. Wilkinson ; Lê Mậu Quyền, Lê Chí Kiên dịch.$nP. 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bNxb. Đại học và Trung học chuyên nghiệp,$c1984
|
300
|
__
|
$a133 t;$c27 cm.
|
520
|
__
|
$aTrình bày từ chương IX đến chương XXII về các nguyên tố phân nhóm chính của hệ thống tuần hoàn
|
650
|
__
|
$aCơ sở
|
650
|
__
|
$aHóa học
|
650
|
__
|
$aHóa vô cơ
|
700
|
__
|
$a G. Wilkinson$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Lê Chí Kiên dịch$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Lê Mậu Quyền$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dNxb. Đại học và trung học chuyên nghiệp$d1984$tCơ sở hóa học vô cơ$w24682
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008332
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008333
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008334
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|