Ldr
|
|
00670nam#a2200253#a@4500
|
001
|
|
VLL240221830
|
041
|
_0
|
$aVie
|
082
|
14
|
$a459.9325$bT550V
|
100
|
_0
|
$aNgô Chân Lý
|
245
|
00
|
$aTừ vựng Việt - Khmer:$bCó phiên âm tiếng Việt/$cNgô Chân Lý
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ sáu
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThông tấn,$c2013
|
300
|
__
|
$a920tr.;$c18 cm
|
650
|
_4
|
$aTừ điển
|
650
|
#4
|
$aTiếng việt
|
650
|
#4
|
$aKhmer
|
650
|
#4
|
$aNgôn ngữ
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DN.000293$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DN.000294$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DN.000295$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DN.000296$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DN.000297$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DN.000298$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DN.000299$x1
|
900
|
|
1
|
910
|
__
|
$aKim Hoàng$b03/04/2014$cSách tặng$dSở Văn hóa$e7$f130000
|
911
|
|
Quản Trị TV Tam Bình
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|