Ldr
|
|
00624nam#a2200229#a@4500
|
001
|
|
VLL240221829
|
041
|
_0
|
$aVie
|
082
|
14
|
$a459.9325$bT550V
|
100
|
_0
|
$aNgô Chân Lý
|
245
|
00
|
$aTừ vựng Khmer - Việt:$bCó phiên âm tiếng Việt/$cNgô Chân Lý
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ sáu
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThông tấn,$c2013
|
300
|
__
|
$a816tr.;$c18 cm
|
650
|
_4
|
$aTừ điển
|
650
|
#4
|
$aTiếng việt
|
650
|
#4
|
$aKhmer
|
650
|
#4
|
$aNgôn ngữ
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DN.000288$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DN.000289$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DN.000290$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DN.000291$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DN.000292$x1
|
900
|
|
1
|
910
|
__
|
$aKim Hoàng$b03/04/2014$cSách tặng$dSở Văn hóa$e5$f120000
|
911
|
|
Quản Trị TV Tam Bình
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|