Ldr
|
|
00616nam#a2200205#a@4500
|
001
|
|
VLL240221699
|
041
|
_0
|
$aVie
|
082
|
14
|
$a726.09597$bTH109C
|
100
|
_0
|
$aNguyễn Duy Hinh
|
245
|
00
|
$aTháp cổ Việt Nam/$cNguyễn Duy Hinh
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ nhất theo bản in năm 1992
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn hóa Thông tin,$c2013
|
300
|
__
|
$a287tr.:$bHình vẽ, ảnh;$c21 cm
|
500
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 254-285
|
650
|
_4
|
$aKiến trúc
|
650
|
#4
|
$aTôn giáo
|
650
|
#4
|
$aTháp cổ
|
650
|
#4
|
$aViệt nam
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.009661$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.009662$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.009699$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.009700$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07DV.001630$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07PM.000710$x1
|
900
|
|
1
|
910
|
__
|
$aKim Hoàng$b30/12/2013$dNhà sách Thăng Long$e2$f72000
|
911
|
|
Quản Trị TV Tam Bình
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|