Ldr
|
|
01322nam 22002898a 4500
|
001
|
|
00044356
|
005
|
__
|
20110331090359.0
|
008
|
__
|
081017s1983 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c5000VND$d4 b
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a517(075)$bB103T
|
100
|
_0
|
$aP.E. Đankô
|
245
|
__
|
$aBài tập toán học cao cấp/$cP.E. Đankô, A.G Popop, T.la. Côgiepnhicôva ; Hoàng Đức Nguyên dịch.$nP. 2
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Đại học và trung học chuyên nghiệp,$c1983
|
300
|
__
|
$a511 tr;$c22 cm
|
520
|
_3
|
$aCác bài toán về tích phân nhiều lớp, tích phân đường và tích phân mặt. Phương trình vi phân thường và phương trình đạo hàm riêng, cơ sở lý thuyết xác suất, hàm biến phức, phép tính toán tử.
|
650
|
__
|
$aToán học
|
650
|
__
|
$aTích phân
|
650
|
__
|
$aĐạo hàm
|
700
|
__
|
$a A.G Popop$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Hoàng Đức Nguyên dịch$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a T.la. Côgiepnhicôva$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dNxb. Đại học và trung học chuyên nghiệp$d1983$tBài tập toán học cao cấp$w44354
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.000285
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.000286
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.007941
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.007942
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.007943
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|