Ldr
|
|
00937aam 22002538a 4500
|
001
|
|
00043299
|
005
|
__
|
20080813210825.0
|
008
|
__
|
080812s2008 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c62000 đ$d2 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a294.3$bS550PH
|
100
|
_0
|
$aMinh Đức Triều Tâm Ảnh
|
245
|
__
|
$aSử phật giáo Thế giới/$cMinh Đức Triều Tâm Ảnh.$nT. 1,$pẤn độ Trung Quốc
|
260
|
__
|
$aThuận Hóa:$bNxb. Thuận Hóa,$c2008
|
300
|
__
|
$a404 tr.;$c21 cm.
|
520
|
_3
|
$aGiới thiệu tổng quan về Sử Phật giáo Thế giới, lịch sử Phật giáo Ấn Độ và lịch sử Phật giáo Trung Quốc
|
650
|
__
|
$aNghiên cứu
|
650
|
__
|
$aPhật giáo
|
650
|
__
|
$aTôn giáo
|
773
|
__
|
$dThuận Hóa$dNxb. Thuận Hóa$d2008$tSử phật giáo Thế giới$w43298
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.047779
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.061113
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|