Ldr
|
|
01072nam 22002538a 4500
|
001
|
|
00044100
|
005
|
__
|
20080926040936.0
|
008
|
__
|
080926s1997 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c12000 đ$d2 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
080
|
__
|
$a4(N523)-07$bH419T
|
245
|
__
|
$aHọc từ vựng tiếng Anh:$bTrình độ trung cấp/$cNguyễn Trung Tánh, Nguyễn Thành Thư , Nguyễn Trí Lợi,... dịch và chú giải.$nT.2
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,$c1997
|
300
|
__
|
$a231 t;$c21 cm.
|
520
|
_3
|
$aCung cấp những từ vựng thông dụng, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Giúp học viên làm giàu thêm vốn từ ngữ.
|
650
|
__
|
$aSách tự học
|
650
|
__
|
$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
$aTừ vựng
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Thành Thư dịch và chú giải$eTác gi?
|
700
|
__
|
$aNguyễn Trung Tánh$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Tp. Hồ Chí Minh$d1997$tHọc từ vựng tiếng Anh$w82
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.007116
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.007117
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|