Ldr
|
|
01249nam 22003378a 4500
|
001
|
|
00043535
|
005
|
__
|
20120607140607.0
|
008
|
__
|
080822s1986 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c5000VNĐ$d1 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a34$a40$bTH504NG
|
245
|
__
|
$aThuật ngữ pháp lý phổ thông/$cNguyễn Quốc Việt, Đinh Thế Công, Nguyễn Bình dịch ; Nguyễn Văn Luật hiệu đính.$nT. 1,$pA - L
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Pháp lý,$c1986
|
300
|
__
|
$a259 tr;$c19 cm
|
520
|
_3
|
$aGồm những thuật ngữ, khái niệm pháp lý của Liên Xô để tra cứu trên các lĩnh vực dưới dạng từ điển từ vần A - L
|
650
|
__
|
$aDân sự
|
650
|
__
|
$aHình sự
|
650
|
__
|
$aKinh tế
|
650
|
__
|
$aLao động
|
650
|
__
|
$aLiên Xô
|
650
|
__
|
$aPháp lý
|
650
|
__
|
$aThuật ngữ
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Bình dịch$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Văn Luật hiệu đính$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Đinh Thế Công$eTác gi?
|
700
|
__
|
$aNguyễn Quốc Việt$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dPháp lý$d1986$tThuật ngữ pháp lý phổ thông$w28773
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.004963
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|