Ldr
|
|
01300nam 22003138a 4500
|
001
|
|
00043590
|
005
|
__
|
20120320140326.0
|
008
|
__
|
080827s1992 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d3 b$c31000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a34(V)21$bC101V
|
110
|
__
|
$aCác văn bản pháp luật kinh doanh đối với kinh tế cá thể, kinh tế tư bản tư nhân và công ty
|
245
|
__
|
$aCác văn bản pháp luật kinh doanh đối với kinh tế cá thể, kinh tế tư bản tư nhân và công ty/$cCộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.$nT.2
|
246
|
__
|
$aLaws and regulations on indivitual economy, private capitalist economy and companies
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bPháp lý,$c1992
|
300
|
__
|
$a522 tr.;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aCông ty tư nhân
|
650
|
__
|
$aLuật kinh tế
|
650
|
__
|
$aLuật pháp
|
650
|
__
|
$aTư bản tư nhân
|
700
|
__
|
$aCộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dPháp lý$d1992$tCác văn bản pháp luật kinh doanh đối với kinh tế cá thể, kinh tế tư bản tư nhân và công ty$w21638
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.012669
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.012670
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.005329
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|