Ldr
|
|
01422nam 22003018a 4500
|
001
|
|
00043027
|
005
|
__
|
20040103200142.0
|
008
|
__
|
080801s1996 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c20000VND$d2 b
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a327.09$bKH106S
|
100
|
_0
|
$aFaligot, Roger
|
245
|
__
|
$aKhang Sinh và cơ quan mật vụ Trung Quốc:$bSách tham khảo trong lực lượng công an/$cRoger Faligot, Rémi Kaufer ; Nguyễn Dũng Chi, Nguyễn Duy Trác, Đỗ Nguyên Đương dịch ; Nguyễn Duy Trác, Trần Đăng Nghi hiệu đính.$nT. 2,$p1951 - 1987
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bCông an nhân dân,$c1996
|
300
|
__
|
$a576 tr;$c19 cm
|
520
|
_3
|
$aTập trung phản ánh các hoạt động chủ yếu của cơ quan mật vụ Trung Quốc từ 1950 - 1987 mà nhân vật chính trực tiếp chỉ đạo, điều hành của cơ quan này là Khang Sinh
|
650
|
__
|
$aTrung Quốc
|
650
|
__
|
$aTình báo
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Duy Trác$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Dũng Chi$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Rémi Kaufer$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Trần Đăng Nghi hiệu đính$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Đỗ Nguyên Đương dịch$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dCông an nhân dân$d1996$tKhang Sinh và cơ quan mật vụ Trung Quốc (1927 - 1950)$w4313
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.018044
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.003873
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|