Ldr
|
|
01270nam 22002538a 4500
|
001
|
|
00043195
|
005
|
__
|
20080808220825.0
|
008
|
__
|
080808s1982 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c12 đ$d2 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a33.045$bK312T
|
100
|
_0
|
$aRumiantxép A.M.
|
245
|
__
|
$aKinh tế chính trị:$bTài liệu tham khảo/$cA.M. Rumiantxép ; Hoàng Đức Tảo dịch.$nT. 2,$pChủ nghĩa xã hội - Giai đoạn đầu của phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa
|
260
|
__
|
$aH.:$bNxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin,$c1982
|
300
|
__
|
$a493 tr;$c19 cm.
|
520
|
_3
|
$aTrình bày các quan hệ hạch toán kinh tế, về tái sản xuất xã hội chủ nghĩa và sự chuyển biến của chủ nghĩa xã hội lên chủ nghĩa cộng sản, về hai hệ thống kinh tế thế giới, về quá trình phát sinh và phát triển của kinh tế chính trị.
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
650
|
__
|
$aKinh tế
|
650
|
__
|
$aPhương thức sản xuất
|
700
|
__
|
$a Hoàng Đức Tảo dịch$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dNxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin$d1982$oPM.004003,PM.004004$tKinh tế chính trị$w43197
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.004003
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.004004
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|