Ldr
|
|
01425nam 22003138a 4500
|
001
|
|
00015552
|
005
|
__
|
20110514090545.0
|
008
|
__
|
060314s1978 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d3 b$c3,85VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a33(09)3$bL302S
|
100
|
__
|
$aPôlianxki, F. Ia
|
245
|
__
|
$aLịch sử kinh tế các nước (Ngoài Liên Xô):$bSách tham khảo nước ngoài/$cF. Ia. Pôlianxk ; Trương Hữu Quỳnh, Lương Ninh dịch.$nT. 1,$pThời đại phong kiến
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKhoa học xã hội,$c1978
|
300
|
__
|
$a653 t;$c22 cm
|
520
|
__
|
$aTình hình xã hội, chính trị và sự phát triển kinh tế của chế độ phong kiến ở các thời kỳ: sơ trung đại, trung đại cổ điển, hậu kỳ trung đại. Phần đi sâu nghiên cứu chủ yếu là ở châu ụu nói chung và ở từng nước nói riêng (trừ Liên Xô)
|
650
|
__
|
$aKinh tế
|
650
|
__
|
$aLịch sử kinh tế
|
650
|
__
|
$aThế giới
|
650
|
__
|
$aThời kỳ phong kiến
|
700
|
__
|
$a Lương Ninh dịch$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Trương Hữu Quỳnh$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dKhoa học xã hội$d1978$tLịch sử kinh tế các nước (Ngoài Liên Xô)$w43179
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.001934
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.001935
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.003998
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|