Ldr
|
|
01276aam 22002778a 4500
|
001
|
|
00042242
|
005
|
__
|
20080618150607.0
|
008
|
__
|
080616s2007 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c36000 đ$d2 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a636.089$bS450T
|
100
|
_0
|
$aPhạm Sỹ Lăng
|
245
|
__
|
$aSổ tay thầy thuốc thú y/$cPhạm Sỹ Lăng, Nguyễn Bá Hiền, Lê Thị Thịnh.$nT. 1,$pBệnh hô hấp thường gặp ở gia súc, gia cầm và kỹ thuật phòng trị
|
260
|
__
|
$aH.:$bNông nghiệp,$c2007
|
300
|
__
|
$a180 tr;$c21 cm.
|
520
|
_3
|
$aGồm bệnh hô hấp do virus và vi khuẩn ở vật nuôi, bệnh hô hấp do ký sinh trùng ở vật nuôi và một số kỹ thuật thực hành thú y để cán bộ thú y có thêm kiến thức để trị bệnh cho vật nuôi nhằm phát triển ngành chăn nuôi ngày càng đạt hiệu quả hơn
|
650
|
__
|
$aBệnh đường hô hấp
|
650
|
__
|
$aThú y
|
650
|
__
|
$aVật nuôi
|
700
|
__
|
$a Lê Thị Thịnh$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Bá Hiền$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dNông nghiệp$d2007$tSổ tay thầy thuốc thú y$w42241
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.047287
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.060510
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|