Ldr
|
|
01085aam 22002778a 4500
|
001
|
|
00042202
|
005
|
__
|
20080617080623.0
|
008
|
__
|
080612s2006 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c27000 đ$d2 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a636.08$bC120N
|
110
|
__
|
$aHội chăn nuôi Việt Nam
|
245
|
__
|
$aCẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm/$cHội chăn nuôi Việt Nam.$nT. 3,$pCẩm nang chăn nuôi gia súc ăn cỏ
|
250
|
__
|
$aTái bản lần 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bNông nghiệp,$c2006
|
300
|
__
|
$a311 tr;$c21 cm.
|
520
|
_3
|
$aGiới thiệu chăn nuôi bò sữa bò thịt, chăn nuôi trâu, chăn nuôi dê, chăn nuôi ngựa nhằm giúp nông dân cải thiện sản xuất và nâng cao đời sống
|
650
|
__
|
$aChăn nuôi
|
650
|
__
|
$aGia súc
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
700
|
__
|
$aHội chăn nuôi Việt Nam$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dNông nghiệp$d2006$tCẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm$w42199
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.047252
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.060475
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|