Ldr
|
|
01185aam 22002898a 4500
|
001
|
|
00041166
|
005
|
__
|
20080131140115.0
|
008
|
__
|
080130s2007 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c33000$d3 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a351.597$bT103L
|
110
|
__
|
$aBộ Nội vụ. Học viện hành chính Quốc gia
|
245
|
__
|
$aTài liệu đào tạo tiền công vụ/$cBộ Nội vụ. Học viện hành chính Quốc gia.$nT.4,$pQuản lý nhà nước về kinh tế, xã hội
|
260
|
__
|
$aH.:$bKhoa học kỹ thuật,$c2007
|
300
|
__
|
$a278 tr;$c21 cm.
|
520
|
_3
|
$aGiới thiệu về kỹ năng, nghiệp vụ quản lý hành chính nhà nước nhằm đào tạo tiền công vụ đối với công chức dự bị
|
650
|
__
|
$aNhà nước
|
650
|
__
|
$aQuản lý
|
650
|
__
|
$aQuốc tế
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
700
|
__
|
$aBộ Nội vụ. Học viện hành chính Quốc gia$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dKhoa học kỹ thuật$d2007$tTài liệu đào tạo tiền công vụ$w41162
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.046741
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.059348
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.059349
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|