Ldr
|
|
00443nam#a2200169#a@4500
|
001
|
|
VLL240216515
|
041
|
_1
|
$aVie
|
082
|
14
|
$a895.6$bNh 556 C
|
100
|
_0
|
$aAsada Hiroyuki
|
245
|
00
|
$aNhững chàng trai điệu nghệ /$cAsada Hiroyuki
|
260
|
__
|
$aH.:$bKim Đồng,$c2004
|
300
|
__
|
$a143 tr.
|
300
|
##
|
$c18cm.
|
520
|
_3
|
$aNhững chàng trai điệu nghệ
|
650
|
_4
|
$aTruyện tranh
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNN.000737$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNN.000738$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.000156$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.000172$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.000245$x1
|
900
|
|
1
|
910
|
__
|
$aThanh Hiền$b10/12/2017$dSách mua$e01$f5000
|
911
|
|
Quản Trị TV Mang Thít
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|