Ldr
|
|
00453nam#a2200145#a@4500
|
001
|
|
VLL240215277
|
041
|
_1
|
$aVie
|
082
|
14
|
$a895.6$bD450R
|
100
|
_0
|
$aFujio, Fujiko.F
|
245
|
00
|
$aDoraemon học tập,$pNhững trò chơi em yêu thích
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKim Đồng,$c2015
|
300
|
__
|
$a190tr;$c18 cm
|
650
|
_4
|
$aVăn học thiếu nhi$aTruyện tranh$aTruyện thiếu nhi
|
774
|
18
|
$tNhững trò chơi em yêu thích$h190tr
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.006589$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.006590$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.006591$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.006592$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.006593$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.006594$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.006595$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.006596$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.006599$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.006600$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.006601$x1
|
900
|
|
1
|
910
|
__
|
$aMỹ Hạnh$b28/3/2016$c0002341$dNhà sách Thăng Long$e01$f24000
|
911
|
|
Quản Trị TV Mang Thít
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|