Ldr
|
|
01176aam 22002658a 4500
|
001
|
|
00046787
|
005
|
__
|
20090721100728.0
|
008
|
__
|
090709s2008 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c45000 đ$d3 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a635$bH428Đ
|
100
|
_0
|
$aNguyễn, Danh Vàn
|
245
|
__
|
$aHỏi đáp về phòng trừ dịch hại cây trồng/$cNguyễn Danh Vàn.$nQ. 2,$pCây rau mầu
|
260
|
__
|
$aTP. Hồ Chí Minh:$bNxb. TP. Hồ Chí Minh,$c2008
|
300
|
__
|
$a173 tr;$c21 cm.
|
520
|
_3
|
$aGồm những câu hỏi đáp về phòng trừ dịch bệnh hại cây rau mầu như: Bệnh đốm vàng hại cà chua, bắp cải. Bệnh héo vàng hại dưa leo, bệnh héo xanh hại cà chua, bệnh thán thư hại ớt. Bệnh thối nhũn hại rau tần ô...
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
$aPhòng trừ sâu bệnh
|
650
|
__
|
$aRau ăn củ
|
650
|
__
|
$aRau ăn quả
|
773
|
__
|
$dTP. Hồ Chí Minh$dNxb. TP. Hồ Chí Minh$d2008$tHỏi đáp về phòng trừ dịch hại cây trồng$w46785
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.049318
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063122
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063123
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|