Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00047137
|
005
|
__
|
20090907090922.0
|
008
|
__
|
090904s2009 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c45000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a959.7043$bTR561S
|
110
|
__
|
$aBan liên lạc cựu chiến binh. Bộ đội Trường Sơn
|
245
|
__
|
$aTrường Sơn miền ký ức/$cBan liên lạc cựu chiến binh. Bộ đội Trường Sơn.$nT. 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bQuân đội nhân dân,$c2009
|
300
|
__
|
$a361 tr;$c21 cm.
|
520
|
__
|
$aGồm các bài viết của các cán bộ chiến sĩ, văn nghệ sĩ đã từng sống chiến đấu ở Trường Sơn những năm đánh Mỹ. Những ký ức về chiến trường, cuộc sống chiến đấu của chính họ và đồng đội.
|
650
|
__
|
$aĐường Hồ Chí Minh
|
650
|
__
|
$aKháng chiến chống Mỹ
|
700
|
__
|
$aBan liên lạc cựu chiến binh. Bộ đội Trường Sơn$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001440
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001441
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041465
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041466
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.049526
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.049527
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063587
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063588
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063589
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|