Ldr
|
|
01264aam 22003258a 4500
|
001
|
|
00047004
|
005
|
__
|
20090727080738.0
|
008
|
__
|
090724s2009 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c37000 đ$d3 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a636.5$bS450T
|
100
|
_0
|
$aPhạm Sỹ Lăng
|
245
|
__
|
$aSổ tay thầy thuốc thú y/$cPhạm Sỹ Lăng, Hoàng Vân Năm, Bạch Quốc Thắng.$nT. 4,$pBệnh đường tiêu hóa ở gia cầm và kỹ thuật phòng trị
|
260
|
__
|
$aH.:$bNông nghiệp,$c2009
|
300
|
__
|
$a151 tr;$c21 cm.
|
520
|
_3
|
$aTrình bày tổng quan về bệnh đường tiêu hoá ở vật nuôi: bệnh đường tiêu hoá ở gia cầm, thuỷ cầm. Giới thiệu các loại vắc xin phòng bệnh và thuốc điều trị
|
650
|
__
|
$aChăn nuôi
|
650
|
__
|
$aGia cầm
|
650
|
__
|
$aPhòng bệnh
|
650
|
__
|
$aThú y
|
650
|
__
|
$aĐiều trị
|
700
|
__
|
$a Bạch Quốc Thắng$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Hoàng Vân Năm$eTác gi?
|
773
|
__
|
$tSổ tay thầy thuốc thú y$w42241$dH.$dNông nghiệp$d2007
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.006256$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.049442
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063443
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063444
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|