Ldr
|
|
01130nam 22003378a 4500
|
001
|
|
00046469
|
005
|
__
|
20120823130847.0
|
008
|
__
|
090606s1982 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c8VND$d2 b
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a634.99-01$bS312L
|
100
|
__
|
$aLyr, H.
|
245
|
__
|
$aSinh lí cây gỗ/$cH. Lyr, H. Polster, H. J. Fiedler ; Nguyễn Ngọc Tân, Cao Thúy Chung dịch.$nT. 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNông nghiệp,$c1982
|
300
|
__
|
$a149 tr;$c27 cm
|
520
|
_3
|
$aNhững vấn đề cơ sở chung của sinh lí cây gỗ, dinh dưỡng cộng sinh, chế độ nước của các cây gỗ.
|
650
|
__
|
$aCây lấy gỗ
|
650
|
__
|
$aDinh dưỡng
|
650
|
__
|
$aSinh lí
|
650
|
__
|
$aTrồng trọt
|
700
|
__
|
$a Cao Thúy Chung dịch$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a H. J. Fiedler$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a H. Polster$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Ngọc Tân$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dNông nghiệp$d1982$tSinh lí cây gỗ$w25455
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000393
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.014110
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|