Ldr
|
|
01469nam 22003138a 4500
|
001
|
|
00047670
|
005
|
__
|
20131010161032.0
|
008
|
__
|
091002s1978 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d3 b$c1.6VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a9(069)$bT527T
|
245
|
__
|
$aTuyển tập Văn bia Hà Nội/$cHiệu đính: Bùi Thanh Ba, Hoa Bằng ; Dịch: Ngô Bách Bộ, Nguyễn Đăng Chuyên.$nQ. 2
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKhoa học Xã hội,$c1978
|
300
|
__
|
$a198 t;$c24 cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Uỷ ban Khoa học Xã hội. Ban hán Nôm. - Chính văn bằng hai ngôn ngữ: Việt, Hán
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu các bài ký trên bia ghi việc tu sửa, công đức, việc giúp của, số ruộng hương hỏa của một số chùa: Chùa Huy Văn, Điện Dục Khánh, Chùa Quán Sứ, Miếu phường Bạch Mai...
|
650
|
__
|
$aHà nội
|
650
|
__
|
$aTuyển tập
|
650
|
__
|
$aVăn bia
|
700
|
__
|
$a Dịch$e Ngô Bách Bộ
|
700
|
__
|
$a Hoa Bằng$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Đăng Chuyên$eTác gi?
|
700
|
__
|
$aHiệu đính$e Bùi Thanh Ba
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dKhoa học Xã hội$d1978$nĐTTS ghi: Uỷ ban Khoa học Xã hội. Ban hán Nôm. - Chính văn bằng hai ngôn ngữ: Việt, Hán$tTuyển tập Văn bia Hà Nội$w25709
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000313
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.016543
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.016544
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|