Ldr
|
|
01048aam 22002538a 4500
|
001
|
|
00046789
|
005
|
__
|
20090721100710.0
|
008
|
__
|
090709s2008 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c45000 đ$d3 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a634$bH428Đ
|
100
|
_0
|
$aNguyễn, Danh Vàn
|
245
|
__
|
$aHỏi đáp về phòng trừ dịch hại cây trồng/$cNguyễn Danh Vàn.$nQ. 4,$pCây ăn trái
|
260
|
__
|
$aTP. Hồ Chí Minh:$bNxb. TP. Hồ Chí Minh,$c2008
|
300
|
__
|
$a155 tr;$c21 cm.
|
520
|
_3
|
$aGồm những câu hỏi đáp về phòng trừ dịch hại cây ăn trái như: Những bệnh trên cây bưởi, cây chanh, cây xoài, cây táo và mãng cầu xiêm...
|
650
|
__
|
$aCây ăn quả
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
$aPhòng trừ sâu bệnh
|
773
|
__
|
$dTP. Hồ Chí Minh$dNxb. TP. Hồ Chí Minh$d2008$w46785$tHỏi đáp về phòng trừ dịch hại cây trồng
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.005611$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.049320
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063126
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.063127
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|