Ldr
|
|
01148aam 22002538a 4500
|
001
|
|
00045439
|
005
|
__
|
20090204220244.0
|
008
|
__
|
090204s2008 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c28500 đ$d1 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a512$bGI108TR
|
100
|
_0
|
$aTrần Trọng Huệ
|
245
|
__
|
$aGiáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích:$bDùng cho sinh viên các ngành toán học, cơ học, toán tin ứng dụng/$cTrần Trọng Huệ.$nT. 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia,$c2008
|
300
|
__
|
$a268 tr.;$c21 cm.
|
520
|
_3
|
$aGiới thiệu về tập hợp và quan hệ, trường số thực ; đa thức và phân thức hữu tỉ ; không gian vectơ ; ánh xạ tuyến tính và ma trận ; định thức và hệ phương trình tuyến tính.
|
650
|
__
|
$aGiáo trình
|
650
|
__
|
$aHình học giải tích
|
650
|
__
|
$aToán học
|
650
|
__
|
$aĐại số tuyến tính
|
773
|
__
|
$bIn lần thứ 4$dH.$dĐại học Quốc gia$d2008$tGiáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích$w45438
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.048631
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|