Ldr
|
|
00939nam 22002298a 4500
|
001
|
|
00045173
|
005
|
__
|
20121010081033.0
|
008
|
__
|
081214s1999 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d3 b$c24800VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a6X6.1$bC101PH
|
245
|
__
|
$aCác phương pháp thí nghiệm đất xây dựng:$bTiêu chuẩn Anh BS 1377: 1990.$nT.1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bGiáo dục,$c1999
|
300
|
__
|
$a279 t;$c27 cm
|
520
|
__
|
$aHiệu chỉnh và kiểm tra thiết bị thí nghiệm. Mẫu thử, khối lượng đất cần thiết cho thí nghiệm, độ ẩm, độ dẻo. Tính chất cơ-lý-hóa của đất đá.
|
650
|
__
|
$aXây dựng
|
650
|
__
|
$aĐất
|
773
|
__
|
$dH.$dGiáo dục$d1999$tCác phương pháp thí nghiệm đất xây dựng$w2886
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.001551
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.001552
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.011754
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|