Ldr
|
|
01397nam 22003138a 4500
|
001
|
|
00045156
|
005
|
__
|
20141201091237.0
|
008
|
__
|
081213s1999 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d4 b$c20000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$bC460H$a6X1
|
100
|
__
|
$aWhitlow, R.
|
245
|
__
|
$aCơ học đất/$cR. Whitlow ; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương dịch ; Vũ Công Ngữ hiệu đính.$nT. 1
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bGiáo dục,$c1999
|
300
|
__
|
$a387 tr;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aTrình bày nguồn gốc và thành phần của đất, phân loại đất theo mục đích xây dựng, các tính chất vật lý cơ bản của đất, sự phân bố và tác động của nước trong đất, thấm của nước trong đất, ứng suất và biến dạng trong đất, đánh giá độ bền chống cắt của đất
|
650
|
__
|
$aCơ học
|
650
|
__
|
$aKỹ thuật
|
650
|
__
|
$aXây dựng
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Uyên$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a R.$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Trịnh Văn Cương dịch$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Vũ Công Ngữ hiệu đính$eTác gi?
|
773
|
__
|
$bIn lần thứ 3$dH.$dGiáo dục$d1999$tCơ học đất$w45157
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.026725
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.026726
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.011639
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.011640
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|