Ldr
|
|
01270nam 22003018a 4500
|
001
|
|
00045275
|
005
|
__
|
20090106200139.0
|
008
|
__
|
090106s2000 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$d2 b$c48000 đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
080
|
__
|
$a6T7.3-018.2$bM300C
|
245
|
__
|
$aMicrosoft Access 2000 lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu:$bGiáo trình lý thuyết và bài tập/$cNguyễn Đình Tê, Nguyễn Ngọc Minh, Trương Hải Thụy...$nT. 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2000
|
300
|
__
|
$a375 t;$c21 cm.
|
520
|
__
|
$aTrình bày những nội dung: Tạo lập thành thạo các trình ứng dụng; những giải pháp điều hành dữ liệu nhanh chóng dễ dàng; CD-ROM lưu cơ sở dữ liệu mẫu và chương trình minh hoạ
|
650
|
__
|
$aGiáo trình
|
650
|
__
|
$aLập trình
|
650
|
__
|
$aPhần mềm máy tính
|
650
|
__
|
$aTin học
|
650
|
__
|
$aỨng dụng
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Ngọc Minh$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Trương Hải Thụy$eTác gi?
|
700
|
__
|
$aNguyễn Đình Tê$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dGiáo dục$d2000$tMicrosoft Access 2000 lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu$w9869
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.012781
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.012782
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|