Ldr
|
|
01250nam 22003018a 4500
|
001
|
|
00045181
|
005
|
__
|
20040101020102.0
|
008
|
__
|
081215s2001 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c27000VND$d5 b
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a6X9.31$bQU105L
|
100
|
__
|
$aTrần, Hiếu Nhuệ
|
245
|
__
|
$aQuản lý chất thải rắn/$cTrần Hiếu Nhuệ, Ứng Quốc Dũng, Nguyễn Thị Kim Thái.$nT.1,$pChất thải rắn đô thị
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bXây dựng,$c2001
|
300
|
__
|
$a208 t;$c27 cm
|
520
|
_3
|
$aCung cấp kiến thức về các biện pháp thu gom, tập trung, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị; các phương pháp tận thu các chất thải từ hoạt động công nghiệp
|
650
|
__
|
$aChất thải rắn
|
650
|
__
|
$aKỹ thuật
|
650
|
__
|
$aMôi trường
|
650
|
__
|
$aQuản lý
|
650
|
__
|
$aĐô thị
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Thị Kim Thái$eTác gi?
|
700
|
__
|
$aỨng Quốc Dũng$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dXây dựng$d2001$tQuản lý chất thải rắn$w18916
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.002364
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.002365
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.011848
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.011849
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.013141
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|