Ldr
|
|
01094nam 22002658a 4500
|
001
|
|
00003691
|
005
|
__
|
20110405140411.0
|
008
|
__
|
060314s1978 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c1,70VND$c3 b
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a517.3$bC460S
|
100
|
__
|
$aJean Dieudonné
|
245
|
__
|
$aCơ sở giải tích hiện đại/$cJean Dieudonné ; Phan Văn Chương dịch.$nT.3
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Đại học và trung học chuyên nghiệp,$c1978
|
300
|
__
|
$a373 t;$c19 cm
|
520
|
_3
|
$aNhững khái niệm về Tôpô, không gian của các toán tử và không gian các quỹ đạo, không gian vectơ Tôpô.
|
650
|
__
|
$aGiải tích
|
650
|
__
|
$aSách tự học
|
700
|
__
|
$a Phan Văn Chương dịch$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dNxb. Đại học và trung học chuyên nghiệp$d1978$oPM.007968,PM.007969$tCơ sở giải tích hiện đại$w44359
|
774
|
__
|
$gT.3$h357tr.
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.000355
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.000356
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.007968
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.007969
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|