Ldr
|
|
00461nam#a2200133#a@4500
|
001
|
|
VLL240211188
|
041
|
_0
|
$aVie
|
082
|
14
|
$a158.1$bH419C
|
100
|
_0
|
$aMênh Mông
|
245
|
00
|
$aHọc cách nhẫn nhịn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn hóa Thông tin,$c2013
|
300
|
__
|
$a179 tr.;$c21 cm
|
650
|
_4
|
$aTâm lí học ứng dụng$aNghệ thuật sống
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02MV.005165$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02MV.005166$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.008029$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.008030$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.008079$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.008080$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.003233$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.003234$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07PM.000708$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07PM.000747$x1
|
900
|
|
1
|
910
|
__
|
$aMỹ Hạnh$b29/10/2013$c0001756,0001771,0001755,0001476 và 0001475$dSách CTMTQG đợt 3 và 4 năm 2103$e02$f45000
|
911
|
|
Quản Trị TV Mang Thít
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|