Ldr
|
|
00500nam#a2200133#a@4500
|
001
|
|
VLL240211081
|
041
|
_1
|
$aVie
|
082
|
14
|
$a985.922 13$bTH460H
|
100
|
_0
|
$aThao Nguyễn (tuyển chọn)
|
245
|
00
|
$aThơ Hồ Chí Minh những vần thơ thép mà vẫn mênh mông, bát ngát tình
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn hóa - Thông tin,$c2013
|
300
|
__
|
$a356 tr.;$c21 cm
|
650
|
_4
|
$aHồ Chí Minh$aThơ$aNghiên cứu văn học$aViệt Nam
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.007550$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07PM.002488$x1
|
900
|
|
1
|
910
|
__
|
$aMỹ Hạnh$b22/05/2013$dSách CTMTQG Đợt 1 và 2/2013$e01$f86000
|
911
|
|
Quản Trị TV Mang Thít
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|