Ldr
|
|
00506nam#a2200145#a@4500
|
001
|
|
VLL240211056
|
041
|
_1
|
$aVie
|
082
|
14
|
$a960$bD300S
|
100
|
_0
|
$aSông Lam, Minh Khánh
|
245
|
00
|
$aDi sản văn hóa và thiên nhiên thế giới.$nT.1,$pChâu Á và Châu Đại Dương
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThanh niên,$c2013
|
300
|
__
|
$a491 tr;$c21 cm
|
650
|
_4
|
$aDi sản Thế giới$aDi sản Văn hóa$aDi sản thiên nhiên
|
774
|
18
|
$gT.1$tChâu Á và Châu Đại Dương$h491 tr.
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.007580$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.007581$x1
|
900
|
|
1
|
910
|
__
|
$aMỹ Hạnh$b22/05/2013$dSách CTMTQG Đợt 1 và 2/2013$e02$f138000
|
911
|
|
Quản Trị TV Mang Thít
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|