Ldr
|
|
01044nam 22002538a 4500
|
001
|
|
00005444
|
005
|
__
|
20120814140834.0
|
008
|
__
|
060314s1980 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c4200VND$d5 b
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a6C6.6-08$bM112TH
|
100
|
__
|
$aHoàng Nguyên
|
245
|
__
|
$aMáy và thiết bị gia công gỗ/$cHoàng Nguyên.$nT.1,$pNguyên lý, công cụ cắt gọt gỗ, vật liệ gỗ và tre nứa
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNông nghiệp,$c1980
|
300
|
__
|
$a335 tr;$c27 cm
|
520
|
__
|
$aCấu tạo, thiết kế và sử dụng máy gia công gỗ. Những tính chất chính của gỗ ảnh hưởng đến quá trình cắt gọt, chất lượng gia công.
|
650
|
__
|
$aGia công
|
650
|
__
|
$aGỗ
|
650
|
__
|
$aMáy
|
773
|
__
|
$dH.$dNông nghiệp$d1980$tMáy và thiết bị gia công gỗ$w45095
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000231
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000232
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000233
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.011017
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.011018
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|