Ldr
|
|
01131nam 22003018a 4500
|
001
|
|
00045091
|
005
|
__
|
20110416150450.0
|
008
|
__
|
081205s1986 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c9,50VND$d2 b
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a6C5.6$bM112N
|
245
|
__
|
$aMáy nâng chuyển/$cĐào Trọng Thường chủ biên,...., [et. al].$nT. 3
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKhoa học kỹ thuật,$c1986
|
300
|
__
|
$a165 tr;$c19 cm
|
520
|
_3
|
$aNhững đặc điểm tính chất vật liệu vận chuyển, những thông số cơ bản của máy chuyển. Hệ thống con lăn và khung đỡ. Xác định lực cản chuyển động của xích kéo và công suất động cơ.
|
650
|
__
|
$aMáy nâng
|
650
|
__
|
$aNăng suất
|
650
|
__
|
$aThông số
|
700
|
__
|
$a [et. al]$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a.$eTác gi?
|
700
|
__
|
$aĐào Trọng Thường chủ biên$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dKhoa học kỹ thuật$d1986$tMáy nâng chuyển$w45092
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.000942
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.011009
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|