Ldr
|
|
01202nam 22003018a 4500
|
001
|
|
00044670
|
005
|
__
|
20120809080856.0
|
008
|
__
|
081103s1978 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d3 b$c2300VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a581.76$bC460S
|
100
|
__
|
$aRUBIN, B.A
|
245
|
__
|
$aCơ sở sinh lý học thực vật/$cB.A.Rubin ; Lê Đức Diên, Nguyễn Đình Huyên, Cung Đình Lượng dịch.$nT. 3
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKhoa học và Kỹ thuật,$c1978
|
300
|
__
|
$a346 tr;$c24 cm
|
520
|
__
|
$aSinh lý sự trao đổi nước, sinh lý tính chống chịu của cơ thể, tính chịu muối của thực vật, tính chống chịu vi sinh vật của cây
|
650
|
__
|
$aSinh lý học
|
650
|
__
|
$aThực vật
|
650
|
__
|
$aThực vật học
|
700
|
__
|
$a Cung Đình Lượng dịch$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Lê Đức Diên$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Đình Huyên$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dKhoa học và Kỹ thuật$d1978$tCơ sở sinh lý học thực vật$w24692
|
774
|
__
|
$gT. 3$h346 tr
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000162
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008669
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008670
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|