Ldr
|
|
01191nam 22003018a 4500
|
001
|
|
00044528
|
005
|
__
|
20110409070401.0
|
008
|
__
|
081025s1979 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c50VND$d4 b
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a541(075)$bB103T
|
100
|
__
|
$aKisêlepva, E. V.
|
245
|
__
|
$aBài tập hóa lý:$bDịch từ bản tiếng Nga/$cE. V. Kisêlepve, G. S Caretnhicôp, I. V. Cuđơriasôp ; Lê Cộng Hòa, Diệp Văn Lâm, Đào Quí Chiệu dịch và hiệu đính
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Đại học và Trung học chuyên nghiệp,$c1979
|
300
|
__
|
$a372 tr.;$c22 cm
|
520
|
_3
|
$aNhững bài tập cơ bản môn Hoá có vận dụng kiến thức lý học
|
650
|
__
|
$aBài tập
|
650
|
__
|
$aHóa học
|
650
|
__
|
$aVật lý
|
700
|
__
|
$a Diệp Văn Lâm$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a G. S Caretnhicôp$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a I. V. Cuđơriasôp$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Lê Cộng Hòa$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Đào Quí Chiệu dịch và hiệu đính$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.000442
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.000443
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008378
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008379
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|