Ldr
|
|
01123aam 22002898a 4500
|
001
|
|
00044652
|
005
|
__
|
20081102221129.0
|
008
|
__
|
081102s2008 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c43000 đ$d2 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a516.24$bL561GI
|
245
|
__
|
$aLượng giác/$cNguyễn Vũ Lương, Nguyễn Hữu Độ, Phạm Văn Hùng...$nT. 1,$pĐẳng thức và phương trình
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2008
|
300
|
__
|
$a350 tr;$c24 cm.
|
520
|
_3
|
$aTrình bày các dạng toán lượng giác cùng với phương pháp giải chi tiết giúp học sinh tự giải dễ dàng các dạng bài toán thường gặp trong các kỳ thi phổ thông và đại học.
|
650
|
__
|
$aLượng giác
|
650
|
__
|
$aPhương trình
|
650
|
__
|
$aToán học
|
650
|
__
|
$aĐẳng thức
|
700
|
__
|
$a Phạm Văn Hùng$eTác gi?
|
700
|
__
|
$aNguyễn Vũ Lương$eTác gi?
|
700
|
__
|
$eTác gi?$a Nguyễn Hữu Độ
|
773
|
__
|
$dH.$dGiáo dục$d2008$tLượng giác$w44651
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.007129
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.061834
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|