Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00044667
|
005
|
__
|
20081112031141.0
|
008
|
__
|
081103s2003 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c15500VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a590$bTH250GI
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Văn Khang
|
245
|
__
|
$aThế giới khoa học động vật /$cNguyễn Văn Khang .$nT. 1 ,$pĐộng vật không xương sống
|
260
|
__
|
$aHải Phòng :$bNxb. Hải Phòng,$c2003
|
300
|
__
|
$a128 tr. ;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu một số đối tượng đại diện cho các ngành và lớp động vật xếp theo thứ tự tiến hóa từ thấp lên cao
|
650
|
__
|
$aĐộng vật
|
650
|
__
|
$aKhoa học
|
700
|
__
|
$aNguyễn, Văn Khang
|
773
|
__
|
$d2003 $w25195
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040811
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064563
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064564
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.029589
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.029590
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008676
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008677
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|