Ldr
|
|
01420nam 22002898a 4500
|
001
|
|
00044666
|
005
|
__
|
20120822140830.0
|
008
|
__
|
081103s1978 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c1,6VND$d4 b
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a58$bNH556H
|
100
|
__
|
$aJ. Hutchinson
|
245
|
__
|
$aNhững họ thực vật có hoa/$cJ. Hutchinson ; Nguyễn Thạch Bích, Vũ Văn Chuyên...dịch.$nT.2,$pCây một lá mầm
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKhoa học và kỹ thuật,$c1978
|
300
|
__
|
$a328 tr;$c24 cm
|
520
|
__
|
$aPhân loại các cây một lá mầm của Lotsy và Bessey. Hệ thống của Engler và Prantl. Sơ đồ hệ thống sinh cho các cây một lá mầm. Trình tự các bộ phận họ trong hệ thống mới. Khóa cho các nhóm nhân tạo và cho các họ của cây một lá mầm. Mô tả các bộ phận và các họ với khóa tới các chi tiết của những họ nhỏ hơn
|
650
|
__
|
$aCây một lá mầm
|
650
|
__
|
$aPhân loại thực vật
|
650
|
__
|
$aThực vật
|
700
|
__
|
$a Vũ Văn Chuyên dịch$eTác gi?
|
700
|
__
|
$eTác gi?$a Nguyễn Thạch Bích
|
773
|
__
|
$dH.$dKhoa học và kỹ thuật$d1978$tNhững họ thực vật có hoa$w25684
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000151
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000383
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008631
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008632
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|