Ldr
|
|
00511nam#a2200157#a@4500
|
001
|
|
VLL240207924
|
041
|
_0
|
$aVie
|
082
|
14
|
$a305.8009597$bĐ103C
|
100
|
_0
|
$aPhan Đăng Nhật
|
245
|
00
|
$aĐại cương về văn hóa dân tộc thiểu số Việt Nam/$cPhan Đăng Nhật
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThời đại,$c2012
|
300
|
__
|
$a349 tr.;$c24 cm
|
650
|
_4
|
$aDân tộc thiểu số
|
650
|
#4
|
$aVăn hóa
|
650
|
#4
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.008916$x1
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.008917$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.007376$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.007377$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05DL.000010$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05DL.000011$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05DL.000041$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07DL.000101$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07DL.000102$x1
|
900
|
|
1
|
910
|
__
|
$aHà$b09/03/2014$c0040128$dSách chương trình mục tiêu Quốc gia$e02$f77000
|
911
|
|
Quản Trị TV Long Hồ
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|