Ldr
|
|
00793nam#a2200193#a@4500
|
001
|
|
VLL240207918
|
041
|
_0
|
$aVie
|
082
|
14
|
$a398.2$bS450T
|
100
|
_0
|
$aChu Huy
|
245
|
00
|
$aSổ tay kiến thức văn hóa dân gian Việt Nam/$cChu Huy
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung.
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bGiáo dục Việt Nam,$c2012
|
300
|
__
|
$a280 tr.;$c18 cm
|
490
|
_0
|
$aTác phẩm văn học chọn lọc dùng trong nhà trường
|
520
|
_3
|
$aSách sưu tập, biên khảo, miêu tả và giải thích một số phạm trù, hiện tượng văn hóa dân gian phổ biến.
|
650
|
_4
|
$aTác phẩm văn học
|
650
|
#4
|
$aTrong nhà trường
|
650
|
#4
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.008898$x1
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.008899$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DN.000267$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DN.000268$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07DN.000024$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07PM.002162$x1
|
900
|
|
1
|
910
|
__
|
$aHà$b09/03/2014$c0040128$dSách chương trình mục tiêu Quốc gia$e02$f36000
|
911
|
|
Quản Trị TV Long Hồ
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|