Ldr
|
|
00557nam#a2200169#a@4500
|
001
|
|
VLL240207597
|
041
|
_0
|
$aVie
|
082
|
14
|
$a895.9223008$bB254Đ
|
100
|
_0
|
$aSương Nguyệt Minh
|
245
|
00
|
$aBến đàn bà/$cSương Nguyệt Minh, Bảo Ninh, Nguyễn Hiệp...; Sương Minh Nguyệt tuyển chọn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThanh niên,$c2012
|
300
|
__
|
$a451tr
|
300
|
##
|
$c21cm
|
650
|
_4
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
#4
|
$aTruyện ngắn
|
650
|
#4
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.008288$x1
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.008289$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.007554$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.008834$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.009421$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.009474$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07DV.002456$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07PM.002481$x1
|
900
|
|
1
|
910
|
__
|
$aTrúc$b08/01/2014$c0000933$dSách chương trình mục tiêu Quốc gia$e02$f90000
|
911
|
|
Quản Trị TV Long Hồ
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|