Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00010430
|
005
|
__
|
20140324160302.0
|
008
|
__
|
060314s1996 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c55000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a959.704$bM501TH
|
245
|
__
|
$aMùa thu rồi, ngày hăm ba .$nT. 3 ,$pHào khí Đồng Nai - Bến Nghé - Cửu Long
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bChính trị Quốc gia,$c1996
|
300
|
__
|
$a518 tr. ;$c24 cm
|
650
|
__
|
$aTruyện kí
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049974
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049975
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054048
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061157
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061339
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061340
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061341
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061342
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061343
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.001215
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.001511
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.001512
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.019089
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.019090
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.019091
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|