Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL240206578
|
020
|
__
|
$a9786042252775 $c15000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a959.7024092$bB510TH
|
245
|
10
|
$aBùi Thị Xuân :$bTruyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ /$cLê Phương Liên, Lê Minh Hải
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bKim Đồng,$c2022
|
300
|
__
|
$a32 tr. :$btranh màu ;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aTranh truyện lịch sử Việt Nam
|
600
|
14
|
$aBùi Thị Xuân $cNữ tướng $y?-1802 $zViệt Nam
|
650
|
04
|
$aNhân vật lịch sử
|
651
|
__
|
$aViệt Nam
|
655
|
__
|
$aTruyện lịch sử:Truyện tranh
|
700
|
__
|
$aLê Minh Hải
|
700
|
__
|
$aLê Phương Liên
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007504
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007505
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007506
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007507
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007508
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007509
|
856
|
__
|
$a8935244844719
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|